ON - WHEY 1.85Lb
CÔNG THỨC WHEY CẢI TIẾN
Whey protein có nguồn gốc từ sữa bò được biết đến là protein hoàn hảo vì có chứa toàn bộ những amino acid cần thiết chỉ có thể hấp thụ qua chế độ dinh dưỡng. Do quá trình tinh lọc và chế biến khác, ON Whey được loại bỏ gần hết chất béo, carbohydrate và những thành phần không mong muốn khác, còn lại sản phẩm bột dễ hòa tan với
22g whey protein với chỉ 1g đường và 1g chất béo. Có 110 calorie trong mỗi lần dùng,
ON Whey là sự bổ sung hoàn hảo cho chế độ dinh dưỡng cân bằng khỏe mạnh của bạn.
Hướng dẫn sử dụng :
PHA BẰNG MUỖNG: ON Whey gần như hòa tan ngay nên bạn chỉ cần pha với muỗng và ly. Cho 1 muỗng vào 180ml đến 360ml nước lạnh hoặc sữa ít béo. Nếu dùng ít nước, thức uống sẽ đặc hơn, vì vầy tùy chỉnh để có thức uống như ý.
SỬ DỤNG BÍNH SHAKER: Sử dụng Shaker là cách nhanh nhất để pha ON Whey. Cho 1 muỗng vào 180ml đến 360ml nước lạnh hoặc sữa ít béo, đóng chặt nắp và lắc. TIP: Bạn có thể cho Creatine, BCAA không mùi vị hoặc các sản phẩm dạng bột bổ trợ khác và thức uống whey protein.
SỬ DỤNG MÁY XAY: Sử dụng máy xay sinh tố là các mở rộng cách thưởng thức của bạn. Cho đá viên sẽ tăng hương vị của thức uống và bạn có thể cho trái cây tươi hoặc đông lạnh để tạo ly sinh tố protein tuyệt vời.
Khuyên dùng: Cho người lớn khỏe mạnh, hấp thu đầy đủ protein kết hợp với thực phẩm giàu protein và bổ sung protein hàng ngày là một phần của chế độ dinh dưỡng cân bằng và tập luyện thể chất.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG: |
|
|
|
|
|
|
|
CHOCOLATE/VANILLA |
|
|
|
Lượng dùng: 1 muỗng (31g) |
|
|
|
Số lần dùng trong hộp: 27 |
|
|
|
Amount Per Serving |
|||
Calories |
|
110 |
|
Calories From Fat |
10 |
|
|
|
% Daily Value * |
||
Total Fat |
|
1 g |
2% |
Saturated Fat |
|
0.5 g |
3% |
Trans Fat |
|
0 g |
|
Sodium |
|
100 mg |
4% |
Total Carbohydrate |
4 g |
1% |
|
Dietary Fiber |
|
1 g |
4% |
Sugars |
|
1 g |
|
Protein |
|
22 g |
44% |
Calcium |
10% |
Iron |
0% |
Hàm lượng vitamin A và vitamin C không đáng kể. |
|||
*Giá trị dinh dưỡng hàng ngày dựa trên chế độ dinh dưỡng 2,000. Giá trị dinh dưỡng của bạn có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc nhu cầu. |
|||
|
Calories: |
2 |
2,5 |
Total Fat |
Less than |
65g |
80g |
Sat. Fat |
Less than |
20g |
25g |
Cholesterol |
Less than |
300mg |
300mg |
Sodium |
Less than |
2.400mg |
2,400mg |
Total Carbohydrate |
|
300g |
375g |
Dietary Fiber |
|
25g |
30g |
Protein |
|
50g |
65g |
NGUYÊN LIỆU KHÁC: Protein Blend (Whey Protein Concentrate, Whey Protein Isolate), Cocoa Powder (Processed with Alkali), Natural and Artificial Flavor, Lecithin, Salt, Thickeners (Cellulose Gum, Xanthan Gum, Carrageenan), Sucralose, Acesulafame Potassium. |
|||
CÓ CHỨA: SỮA VÀ ĐẬU NÀNH |