ON 100% Whey Natural 5 Lbs
OPTIMUM NATURAL 100% WHEY GOLD STANDARD
Whey Protein Isolates chứa 90% Whey tinh khiết. Chúng là một trong những loại Whey đắt tiền và tinh khiết nhất đã từng được biết đến. Đó là tại sao bạn đọc thấy thành phần này đầu tiên trên nhãn sản phẩm Gold Standard Natural 100% Whey. Bằng việc sử dụng Whey Protein Isolate là nguồn nguyên liệu chính, chúng tôi có thể cung cấp 24g Whey xây dựng cơ bắp trong một lần dùng, kèm theo rất ít chất béo, cholesterol, lactose và những chất không cần thiết khác. Đây chính là những tiêu chuẩn mà các sản phẩm Whey khác dùng để làm so sánh.
Các thông số cơ bản:
Không chứa các hương vị nhân tạo, màu sắc và chất làm ngọt.
Whey Isolate là nguồn nguyên liệu chính.
% Whey tinh khiết rất cao.
Chứa Whey thủy phân hấp thụ nhanh.
Cung cấp những thành phần Whey Protein có kích thước nhỏ.
Chứa hơn 5g BCAA.
Chứa hơn 4g Glutamin và Precursor.
Hòa tan dễ dàng.
Hướng dẫn sử dụng :
Đối tượng: Thanh thiếu niên, người chơi thể thao, vận động viên, người già, bệnh nhân hoặc người biếng ăn, ăn kém.
Cách dùng: Dùng 2-3 muỗng/ngày. Hòa 1 muỗng với 200 ml sữa, nước hoa quả hoặc nước lạnh. Khuấy đến khi tan đều.
Gợi ý: Bạn có thể dùng với máy nghiền. Cho 1 muỗng vào máy nghiền cùng với 200 ml sữa, nước hoa quả hoặc nước lạnh. Đậy lại và nghiền khoảng 20 đến 30 giây. Thêm 1 hoặc 2 viên đá và nghiền thêm 30 giây. Bạn có thể thêm hạt lạc, sữa chua, hoặc các loại hoa quả.
Thông tin chi tiết về Thành phần sản phẩm |
||
|
||
Trọng lượng: 5 lbs |
||
Mùi: Chocolate |
||
Lượng dùng 1 muỗng: 32.4 g |
||
Tổng số lần dùng cho 1 hộp: 70 |
||
Hàm lượng dinh dưỡng cho 1 lần dùng |
||
Calories |
130 |
|
Calories From Fat |
10 |
|
% Daily Value |
||
Total Fat |
1g |
2%* |
Saturated Fat |
0.5g |
3%* |
Trans Fat |
0g |
%* |
Cholesterol |
30mg |
10% |
Total Carbohydrate |
5g |
2%* |
Dietary Fiber |
1g |
4%* |
Sugars |
2g |
† |
Protein |
24g |
48%* |
Vitamin A |
|
0% |
Vitamin C |
|
0% |
Calcium |
|
10% |
Iron |
|
2% |
Essential Amino Acids (EAAs) |
||
Tryptophan |
405mg |
|
Valine |
1422mg |
|
Threonine |
1654mg |
|
Isoleucine |
1573mg |
|
Leucine |
2531mg |
|
Lysine |
2233mg |
|
Phenylalanine |
748mg |
|
Methionine |
492mg |
|
Conditionally Essential Amino Acids (CAAs) |
||
Arginine |
505mg |
|
Cystine |
494mg |
|
Tyrosine |
703mg |
|
Histidine |
423mg |
|
Proline |
1509mg |
|
Glutamine & Precursors |
4082mg |
|
Nonessential Amino Acids (NAAs) |
||
Aspartic Acid |
2508mg |
|
Serine |
1126mg |
|
Glycine |
412mg |
|
Alanine |
1180mg |
|
* Phần trăm giá trị hàng ngày dựa trên chế độ dinh dưỡng 2,000 calories |
||
* Giá trị hàng ngày chưa được thiết lập. |
||
Các thành phần khác: Protein Blend (Whey Protein Isolates, Whey Protein Concentrate, Whey Peptides), Cocoa (Processed With Alkali), Lecithin, Natural Flavor, Xanthan Gum, Rebaudioside A, Aminogen®, Lactase. |
||
Thông tin về dị ứng: Có chứa sữa và đậu nành (Lecithin). |