Đối với đàn ông: Hoà 1-2 muỗng với 120-240ml nước lạnh hoặc đồ uống ưa thích của bạn. Bạn có thể tăng hoặc giảm lượng nước để đạt được mùi vị ưa thích. Dùng 1-4 lần/ngày hoặc theo yêu cầu Protein của cơ thể. Nếu hoà với sữa, nên dùng loại sữa ít hoặc không có chất béo (non-fat or low-fat milk)
Đối với phụ nữ: Hoà 1 muỗng với 120ml nước lạnh hoặc đồ uống ưa thích của bạn. Bạn có thể tăng hoặc giảm lượng nước để đạt được mùi vị ưa thích. Dùng 1-4 lần/ngày hoặc theo yêu cầu Protein của cơ thể. Nếu hoà với sữa, nên dùng loại sữa ít hoặc không có chất béo (non-fat or low-fat milk)
Trọng lượng: 2.91 Lbs Mùi vị: Chocolate Milkshake / Vanilla Ice Cream Lượng dùng 1 muỗng: 47g Số lần dùng: 28 |
||
Amount Per Serving |
||
Calories |
200 |
|
Calories From Fat |
50 |
|
% Daily Value† |
||
Total Fat |
6g |
9% |
Saturated Fat |
2g |
10% |
Trans Fat |
0g |
|
Cholesterol |
70mg |
23% |
Sodium |
220mg |
9% |
Potassium |
300mg |
9% |
Total Carbohydrates |
15g |
5% |
Dietary Fiber |
5g |
20% |
Sugar |
2g |
|
Protein |
22g |
44% |
Vitamin A |
|
0% |
Vitamin C |
|
0% |
Calcium |
|
15% |
Iron |
|
2% |
Phosphorus |
|
15% |
† Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. Your daily values may be higher or lower depending on your calorie needs. |
||
Thành phần Protein Matrix Comprised Of (Whey Protein Concentrate, Whey Protein Isolate, Calcium Caseinate, Micellar Casein, Milk Protein Isolate, Egg Albumin, And Glutamine Peptides), Sunflower Powder (Sunflower Oil, Corn Syrup Solids, Sodium Caseinate, Mono- & Diglycerides, Dipotassium Phosphate, Tricalcium Phosphate, Soy Lecithin, And Tocopherols), Polydextrose, Cocoa Powder Processed With Alkali, Natural & Artificial Flavors, Salt And Sodium Bicarbonate), MCT Powder (Medium Chain Triglycerides, Non-Fat Dry Milk, Disodium Phosphate, And Silicon Dioxide), Lecithin, Salt, Cellulose Gum, Acesulfame Potassium, Sucralose, Papain, And Bromelain. Thông tin dị ứng: Có chứa trứng, sữa, lúa mạch và đậu nành.. |